Có 2 kết quả:
前仰后合 qián yǎng hòu hé ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˇ ㄏㄡˋ ㄏㄜˊ • 前仰後合 qián yǎng hòu hé ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˇ ㄏㄡˋ ㄏㄜˊ
qián yǎng hòu hé ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˇ ㄏㄡˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway to and fro
(2) to rock back and forth
(2) to rock back and forth
qián yǎng hòu hé ㄑㄧㄢˊ ㄧㄤˇ ㄏㄡˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sway to and fro
(2) to rock back and forth
(2) to rock back and forth